Fluent Fiction - Vietnamese: Relentless Pursuit: Minh's Journey to Recognition and Unity
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-08-06-22-34-02-vi
Story Transcript:
Vi: Dưới ánh đèn mờ mờ của phòng thí nghiệm bí mật, Minh cúi xuống bàn làm việc với tấm lòng không ngừng nghỉ.
En: Under the dim light of the secret laboratory, Minh bent over his desk with relentless dedication.
Vi: Mùa hè oi bức ở ngoài kia, và Tết Trung Thu đang đến gần.
En: The scorching summer was outside, and Tết Trung Thu was approaching.
Vi: Nhưng Minh, với chiếc áo blouse trắng quen thuộc, không mấy để tâm đến điều đó.
En: Yet Minh, in his familiar white lab coat, paid little attention to that.
Vi: Mọi người đều rời khỏi phòng vào cuối tuần để tận hưởng lễ hội, trong khi Minh vẫn ở lại, một mình đối mặt với những trang thiết bị mất ổn định.
En: Everyone left the lab on weekends to enjoy the festival, while Minh stayed behind, facing unstable equipment alone.
Vi: Phòng thí nghiệm được thiết kế như một pháo đài công nghệ cao, với những bức tường kim loại bóng loáng, vi mạch và máy móc hoạt động không ngừng nghỉ.
En: The laboratory was designed like a high-tech fortress, with sleek metal walls, circuits, and continuously running machinery.
Vi: Qua ô cửa sổ nhỏ duy nhất, ánh trăng mờ ảo lấp ló như nhắc nhở Minh về một thế giới khác đang tưng bừng đón lễ hội dưới ánh lồng đèn sáng rực.
En: Through the only small window, the faint moonlight flickered as a reminder to Minh of another world celebrating the festival with bright lanterns.
Vi: Nhưng nơi đây, chỉ có Minh cùng với tiếng rì rầm nhỏ từ hệ thống máy móc, tạo ra một bản symphony cô đơn nhưng đầy mê hoặc.
En: But here, it was only Minh and the faint hum of the machines, creating a lonely yet enchanting symphony.
Vi: Minh kiểm tra lại hệ thống điều khiển.
En: Minh checked the control system again.
Vi: Anh cảm thấy lo lắng khi nhận ra rằng thiết bị không hoạt động đúng cách.
En: He felt worried upon realizing that the equipment wasn’t functioning correctly.
Vi: Hạn chót thì sát nút, nói chính xác chỉ còn vài giờ nữa.
En: The deadline was imminent, precisely just a few hours left.
Vi: Minh biết rằng một mình anh không thể sửa chữa có hiệu quả, nhưng anh không muốn gọi đồng nghiệp vì họ cũng đáng có dịp nghỉ cùng gia đình.
En: Minh knew that he could not effectively repair it alone, but he didn’t want to call his colleagues as they deserved to rest with their families too.
Vi: “Mình phải tự làm thôi,” Minh tự nhủ.
En: “I have to do it myself,” Minh told himself.
Vi: Trong lòng, anh biết đây là cơ hội để chứng minh bản thân mình.
En: Deep down, he knew this was an opportunity to prove himself.
Vi: Anh quyết định hi sinh thời gian quí báu cùng gia đình để cố gắng sửa chữa vấn đề.
En: He decided to sacrifice precious time with his family to try to solve the issue.
Vi: Nhưng trong sâu thẳm, Minh mong muốn, khát khao một điều: sự công nhận.
En: But deep inside, Minh longed for one thing: recognition.
Vi: Anh quay lại với tập trung cao độ, tay khéo léo điều chỉnh các tham số trên máy tính.
En: He returned to work with high concentration, skillfully adjusting parameters on the computer.
Vi: Đột nhiên, các chỉ số trên màn hình chuyển động, một tia sáng lóe lên trong tâm trí Minh.
En: Suddenly, the readings on the screen shifted, a spark of inspiration flashed in Minh’s mind.
Vi: “Có lẽ mình đã tìm ra cách,” anh lẩm bẩm.
En: “Perhaps I've found a way,” he murmured.
Vi: Nhưng đó là một nước đi vô cùng mạo hiểm.