Fluent Fiction - Vietnamese: Nurse Linh's Perseverance: Brightening Hospital Summer Days
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/nurse-linhs-perseverance-brightening-hospital-summer-days
Story Transcript:
Vi: Tiếng ồn của bệnh viện Chợ Rẫy vang khắp các hành lang.
En: The noise of Cho Ray Hospital echoed through the corridors.
Vi: Tiếng bước chân vội vã cùng tiếng cười của bệnh nhân và nhân viên y tế hòa vào nhau.
En: The hurried footsteps mixed with the laughter of patients and medical staff.
Vi: Mùa hè đã đến, mang theo cái nắng ấm áp chiếu qua cửa sổ, những chậu cây xanh trong sân bệnh viện trở nên rực rỡ hơn.
En: Summer had arrived, bringing warm sunshine streaming through the windows, making the green plants in the hospital courtyard more vibrant.
Vi: Linh, một y tá tận tâm với trách nhiệm cao, đang đứng trước bàn làm việc.
En: Linh, a dedicated nurse with a strong sense of responsibility, was standing in front of her desk.
Vi: Cô có một nhiệm vụ quan trọng: đảm bảo bệnh viện có đủ vật tư y tế để đối phó với luồng bệnh nhân tăng cao vào mùa hè và lễ Vu Lan.
En: She had an important task: ensuring the hospital had enough medical supplies to handle the increased influx of patients during the summer and the Vu Lan festival.
Vi: Tuy nhiên, ngân sách của bệnh viện đang bị hạn chế, khiến việc mua sắm trở nên khó khăn.
En: However, the hospital's budget was limited, making procurement challenging.
Vi: Quang, một bác sĩ ân cần với đồng nghiệp và bệnh nhân, đến gần Linh.
En: Quang, a doctor considerate of his colleagues and patients, approached Linh.
Vi: Anh biết cô đang lo lắng về vấn đề vật tư.
En: He knew she was concerned about the supplies issue.
Vi: "Chúng ta cần suy nghĩ cách giải quyết," Quang nói, giọng điệu khích lệ.
En: "We need to think of a solution," Quang said encouragingly.
Vi: Linh gật đầu, nghĩ về những điều cô có thể làm.
En: Linh nodded, contemplating what could be done.
Vi: Linh quyết định thương lượng với các nhà cung cấp.
En: Linh decided to negotiate with suppliers.
Vi: Cô cũng nghĩ đến việc liên hệ với các tổ chức từ thiện để xin tài trợ.
En: She also considered contacting charitable organizations for sponsorships.
Vi: Với thời gian gấp rút, cô không thể lãng phí một giây nào.
En: With time being tight, she couldn't afford to waste a second.
Vi: Linh bắt đầu với danh sách các nhà cung cấp uy tín.
En: Linh started with a list of reputable suppliers.
Vi: Cô gọi điện, viết email, và không ngừng giải thích tình hình khó khăn của bệnh viện.
En: She made phone calls, wrote emails, and continuously explained the hospital's difficult situation.
Vi: Cuối cùng, sự kiên trì của Linh được đền đáp.
En: Finally, Linh's persistence paid off.
Vi: Một nhà cung cấp cảm thông với hoàn cảnh của bệnh viện và đồng ý bán vật tư y tế với giá giảm.
En: A supplier, understanding the hospital's predicament, agreed to sell medical supplies at a reduced price.
Vi: Linh thở phào nhẹ nhõm, mắt cô sáng lên khi biết rằng bệnh viện đã có đủ vật tư để vượt qua mùa hè bận rộn này.
En: Linh breathed a sigh of relief, her eyes glowing with the knowledge that the hospital now had enough supplies to get through this busy summer.
Vi: Khi những gói hàng được chuyển đến, Linh cảm thấy trong tim một niềm vui sướng lạ thường.
En: When the shipments arrived, Linh felt an extraordinary joy in her heart.
Vi: Không chỉ vì cô đã hoàn thành nhiệm vụ, mà cô còn thấy mạnh dạn hơn trong việc thương lượng và cảm nhận sâu sắc hơn...