Fluent Fiction - Vietnamese: Arctic Bonds: Science, Friendship, and Survival
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.org/arctic-bonds-science-friendship-and-survival
Story Transcript:
Vi: Giữa cảnh thiên nhiên băng giá của vùng đồng bằng Bắc Cực, nơi chỉ có gió và tuyết làm bạn, Minh và Alex gặp nhau.
En: Amidst the icy wilderness of the Arctic plains, where only the wind and snow are companions, Minh and Alex met.
Vi: Minh bước xuống từ chiếc xe tuyết, nhìn thấy một người đang bận rộn với các thiết bị khoa học giữa dòng băng.
En: Minh stepped down from the snowmobile, spotting someone busy with scientific equipment on the ice.
Vi: Đó là Alex, một nhà nghiên cứu với đôi mắt sáng và nụ cười tươi tắn.
En: It was Alex, a researcher with bright eyes and a cheerful smile.
Vi: Minh là một nhà khoa học môi trường đến từ Việt Nam.
En: Minh is an environmental scientist from Vietnam.
Vi: Minh đến đây để thu thập dữ liệu về biến đổi khí hậu.
En: He came here to collect data on climate change, aiming to influence environmental policies with concrete evidence.
Vi: Cậu muốn thay đổi chính sách môi trường bằng những bằng chứng thực tế.
En: This is Minh's passion and goal.
Vi: Đó là niềm đam mê và mục tiêu của Minh.
En: On the contrary, Alex is someone who loves adventure.
Vi: Alex, ngược lại, là một người yêu thích phiêu lưu.
En: He came to the Arctic not only to conduct research but also to enjoy the pristine beauty of the place.
Vi: Anh đến Bắc Cực không chỉ để nghiên cứu mà còn để tận hưởng vẻ đẹp tinh khôi nơi đây.
En: At the end of summer, the ice and snow melted, revealing bare, barren patches of land.
Vi: Cuối mùa hè, băng tuyết tan chảy, để lộ những mảng đất trơ trụi, cằn cỗi.
En: The biting cold wind carried signs of change.
Vi: Gió lạnh buốt mang theo sự thay đổi.
En: The ice flow melted faster than expected, making it difficult for both of them to collect accurate data.
Vi: Dòng chảy băng tan nhanh hơn so với dự đoán, làm khó khăn cho cả hai trong việc thu thập dữ liệu chuẩn xác.
En: The weather was unstable, with some days clear and others whipped by storm-like winds.
Vi: Thời tiết không ổn định, có ngày trời trong xanh, có lúc gió nổi lên như bão.
En: In such conditions, Minh faced difficulties not only in his work but also within himself.
Vi: Chính trong tình cảnh đó, Minh gặp khó khăn không chỉ với công việc mà với chính lòng mình.
En: He had been hurt in past relationships and now stood at a complex emotional crossroads.
Vi: "Minh, hãy để tôi giúp cậu," Alex nói khi thấy Minh vật lộn với thiết bị.
En: "Minh, let me help you," Alex said, seeing Minh struggling with the equipment.
Vi: Minh ngập ngừng, nhưng sự chân thành trong giọng nói của Alex làm cậu quyết định mở lòng.
En: Minh hesitated, but the sincerity in Alex's voice made him decide to open up.
Vi: "Được thôi. Cám ơn, Alex."
En: "Alright. Thank you, Alex."
Vi: Họ bắt đầu cùng nhau làm việc, lần đầu tiên Minh cảm thấy không chỉ gió và băng là bạn đồng hành.
En: They began working together, and for the first time, Minh felt that not only the wind and ice were his companions.
Vi: Mối quan hệ giữa hai người ngày một thân thiết.
En: Their relationship grew closer.
Vi: Alex dạy Minh sự lạc quan và tin tưởng.
En: Alex taught Minh optimism and trust.
Vi: Minh học cách dựa vào người khác trong cả công việc và cuộc sống.
En: Minh learned to rely on others in both work and life.
Vi: Một ngày nọ, khi hai người đang ghi chép số liệu,...